Từ những dấu hiệu nhỏ ban đầu đến khi bệnh trở nên nguy hiểm, ung thư vú trải qua nhiều giai đoạn với mức độ xâm lấn tăng dần. Nhận diện đúng từng giai đoạn là yếu tố then chốt giúp người bệnh và bác sĩ có hướng điều trị phù hợp. Cùng tìm hiểu các giai đoạn ung thư vú để chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe.
Tìm hiểu về bệnh ung thư vú
1. Ung thư vú là gì?
Ung thư vú là sự tăng sinh bất thường và mất kiểm soát của các tế bào tại mô vú. Quá trình này thường bắt đầu ở ống dẫn sữa (ống tuyến vú) hoặc tiểu thùy – cấu trúc sản xuất sữa. Khi các tế bào ác tính nhân lên, chúng hình thành khối u tại chỗ. Nếu không được điều trị, khối u có thể xâm lấn các mô lân cận và di chuyển qua hệ bạch huyết hoặc mạch máu đến các cơ quan xa (di căn). Mặc dù chủ yếu ảnh hưởng tới phụ nữ, bệnh vẫn có thể xảy ra ở nam giới, chiếm khoảng 1% tổng số ca mắc.
2. Nguyên nhân gây ung thư vú thường gặp
Ung thư vú xuất hiện nhiều hơn ở phụ nữ sinh con muộn, không sinh con, không cho con bú mẹ. Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng là một nguyên nhân quan trọng - nếu trong gia đình có mẹ, bà hoặc anh chị em từng mắc bệnh, bạn nên chủ động thăm khám định kỳ, vì nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường.
Việc có kinh nguyệt sớm hoặc mãn kinh muộn làm cho cơ thể tiếp xúc lâu dài hơn với hormone nữ, từ đó làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú. Những người từng mắc các bệnh lý ở tuyến vú như xơ nang cũng cần đặc biệt lưu ý.
Môi trường sống ô nhiễm, tiếp xúc thường xuyên với hóa chất độc hại, cũng như lối sống thiếu lành mạnh – như thừa cân, ít vận động, chế độ ăn nghèo dinh dưỡng, sử dụng rượu bia hoặc thuốc lá – đều là những yếu tố có thể âm thầm làm tăng nguy cơ mắc bệnh này.
Ung thư vú có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm
Tìm hiểu thêm:
- Nguyên Nhân Ung Thư Vú: Hiểu Rõ Để Phòng Tránh Hiệu Quả
- Ung Thư Vú Ở Nam Giới: Top Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Phòng Ngừa
Các giai đoạn ung thư vú
Bệnh ung thư vú tiến triển qua 5 giai đoạn từ 0 đến IV. Dưới đây là phân loại các giai đoạn ung thư vú TNM dựa trên các yếu tố: T (Tumor) - kích thước khối u, N (Node) - Hạch bạch huyết và M (Metastasis) - Tình trạng di căn như sau:
1. Giai đoạn 0 (Tiền ung thư / không xâm lấn)
Giai đoạn 0 – Tiền ung thư hoặc ung thư tại chỗ (Carcinoma in situ) là giai đoạn sớm nhất của ung thư. Ở giai đoạn này, chỉ xuất hiện một nhóm nhỏ tế bào bất thường nhưng chúng vẫn còn khu trú tại vị trí ban đầu, chưa xâm nhập vào mô xung quanh, hạch bạch huyết hay các cơ quan khác. Các tế bào này chưa vượt qua lớp màng đáy – hàng rào bảo vệ của mô nơi chúng phát sinh.
Ung thư giai đoạn 0 gồm có 2 dạng chính là: DCIS (ung thư biểu mô ống tại chỗ) và LCIS (ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ). Trong đó, DCIS phổ biến hơn, chiếm khoảng 20% - 25% số ca ung thư vú mới phát hiện. Thường không gây triệu chứng rõ ràng, DCIS chủ yếu được phát hiện qua chụp nhũ ảnh định kỳ. Nếu không được điều trị, khoảng 20% trường hợp có thể tiến triển thành ung thư xâm lấn.
2. Giai đoạn I (Ung thư vú xâm lấn giai đoạn sớm)
Ung thư vú xâm lấn giai đoạn I là một trong những giai đoạn sớm trong các giai đoạn ung thư vú. Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư đã bắt đầu lan ra khỏi ống tuyến hoặc tiểu thùy và xâm nhập vào mô vú xung quanh, nhưng vẫn chưa lan đến các cơ quan xa. Giai đoạn I được chia thành hai mức:
IA – khi khối u có kích thước không quá 2 cm và chưa lan đến hạch bạch huyết (T1N0M0)
IB – có thể không có khối u rõ ràng nhưng đã phát hiện vi di căn nhỏ (0,2–2 mm) ở hạch lân cận, hoặc kết hợp cả khối u ≤ 2 cm với tổn thương vi thể ở hạch.
Giai đoạn 1 thường chưa gây triệu chứng rõ rệt ở người bệnh
3. Giai đoạn II (Ung thư tiến triển tại chỗ)
Giai đoạn II của ung thư, còn gọi là giai đoạn ung thư tiến triển tại chỗ, là giai đoạn mà khối u đã phát triển lớn hơn so với giai đoạn I và có thể đã bắt đầu lan sang các hạch bạch huyết lân cận nhưng chưa di căn đến các cơ quan xa trong cơ thể. Đây vẫn được xem là ung thư ở giai đoạn tương đối sớm và còn khả năng điều trị hiệu quả nếu phát hiện kịp thời.
Tùy theo loại ung thư cụ thể, giai đoạn II có thể được chia thành các phân nhóm nhỏ (IIA và IIB) dựa trên kích thước khối u và mức độ lan rộng đến các hạch.
Giai đoạn IIA bao gồm:
- Khối u có kích thước lớn hơn 2cm nhưng nhỏ hơn hoặc bằng 5cm, không có dấu hiệu di căn đến hạch bạch huyết.
- Khối u có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 2cm, nhưng ung thư đã lan đến 1–3 hạch bạch huyết ở nách hoặc các hạch gần xương ức.
Giai đoạn IIB bao gồm:
- Khối u có kích thước từ 2cm đến 5cm, và phát hiện một nhóm nhỏ tế bào ung thư trong các hạch bạch huyết.
- Khối u cũng nằm trong khoảng 2–5cm, nhưng ung thư đã di căn đến 1 - 3 hạch bạch huyết ở nách hoặc các hạch lân cận xương ức.
- Khối u có kích thước lớn hơn 5cm, nhưng chưa xâm lấn đến bất kỳ hạch bạch huyết nào.
4. Giai đoạn III (Lan rộng vùng)
Ung thư vú giai đoạn III là một bước tiến quan trọng trong hệ thống phân loại giai đoạn ung thư vú, nằm giữa giai đoạn khu trú và giai đoạn di căn (giai đoạn IV). Trong các giai đoạn ung thư vú, giai đoạn III đánh dấu sự lan rộng rõ rệt hơn ra ngoài mô vú nhưng chưa lan tới các cơ quan xa như xương, gan, phổi hay não. Bệnh được chia thành ba mức độ chi tiết:
Giai đoạn IIIA:
- Khối u có thể có bất kỳ kích thước nào, nhưng các tế bào ung thư được phát hiện trong từ 4 đến 9 hạch bạch huyết ở vùng nách hoặc tại các hạch bạch huyết nằm gần xương ức.
- Trường hợp khối u lớn hơn 5 cm, dù chưa lan rộng, nhưng đã xuất hiện các cụm nhỏ tế bào ung thư trong hạch bạch huyết.
- Khi khối u vượt quá 5 cm và ung thư đã lan đến từ 1 đến 3 hạch bạch huyết vùng nách hoặc các hạch gần xương ức, đây là dấu hiệu cho thấy bệnh đã bắt đầu xâm lấn hệ thống bạch huyết.
Giai đoạn IIIB: khối u đã xâm lấn vào thành ngực hoặc da vú (có thể biểu hiện viêm hoặc loét), kèm với di căn hạch lên đến 9 hạch.
Giai đoạn IIIC: ung thư lan đến ≥10 hạch vùng nách hoặc cả hạch dưới/xương đòn, hoặc lan đến hạch sâu trong vú.
5. Giai đoạn IV (Ung thư vú di căn)
Ung thư vú giai đoạn IV (di căn) là giai đoạn nặng nhất, khi tế bào ung thư đã lan đến các cơ quan như xương, phổi, gan, não... Giai đoạn này rất khó chữa khỏi hoàn toàn, nên mục tiêu điều trị là kiểm soát triệu chứng, kéo dài sự sống và nâng cao chất lượng sống.
Giai đoạn 4 là giai đoạn tiến triển nặng, điều trị chủ yếu để kéo dài sống
Biểu hiện ung thư vú các giai đoạn
Việc phát hiện sớm ung thư vú đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh. Vì vậy, bạn đừng bỏ qua các dấu hiệu nhận biết ung thư vú qua từng giai đoạn dưới đây:
1. Dấu hiệu ung thư vú giai đoạn 0
Ở giai đoạn này, tế bào ung thư mới chỉ xuất hiện ở các ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy vú và chưa xâm lấn ra mô xung quanh. Hầu hết bệnh nhân không cảm nhận thấy triệu chứng rõ ràng. Trong một số trường hợp, có thể phát hiện qua sàng lọc nhũ ảnh định kỳ. Nếu có, biểu hiện có thể là một khối u nhỏ không đau hoặc thay đổi nhẹ ở vú.
2. Dấu hiệu ung thư vú giai đoạn I
Tế bào ung thư đã bắt đầu xâm lấn mô vú nhưng vẫn còn giới hạn. Kích thước khối u dưới 2 cm và chưa di căn hạch hoặc chỉ di căn nhẹ (ít hơn 3 hạch nhỏ). Dấu hiệu nhận biết có thể bao gồm sờ thấy một khối u nhỏ ở vú, vú có thể thay đổi hình dạng nhẹ, hoặc vùng da quanh núm vú hơi dày lên. Nếu bạn phát hiện và điều trị ở giai đoạn này có khả năng khỏi rất cao.
3. Dấu hiệu ung thư vú giai đoạn II
Khối u có kích thước từ 2 đến 5 cm và có thể đã lan đến các hạch bạch huyết gần nách. Dấu hiệu bao gồm: khối u cứng, không đau, dễ di động hoặc cố định, vùng da vú có thể lõm xuống, núm vú có thể bị kéo ngược hoặc chảy dịch bất thường. Cảm giác đau nhẹ hoặc ngứa vùng vú cũng có thể xuất hiện. Việc điều trị vẫn có hiệu quả tốt nếu được can thiệp kịp thời.
4. Dấu hiệu ung thư vú giai đoạn III
Khối u lớn hơn 5 cm, có thể xâm lấn thành ngực, da vú hoặc lan rộng đến nhiều hạch bạch huyết. Biểu hiện bệnh thường rõ ràng hơn như: da vú có thể bị sần sùi như da cam, phù nề, vú bị biến dạng rõ rệt, xuất hiện loét hoặc thay đổi màu sắc da vú. Lúc này, điều trị trở nên phức tạp hơn, cần phối hợp nhiều phương pháp: phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và điều trị trúng đích.
5. Dấu hiệu ung thư vú giai đoạn IV
Ung thư đã lan ra các cơ quan khác trong cơ thể như xương, gan, phổi hoặc não. Triệu chứng không chỉ giới hạn ở vú mà còn xuất hiện đau xương, mệt mỏi, sụt cân nhanh, khó thở hoặc vàng da tùy thuộc vào vị trí di căn. Ở giai đoạn này, mục tiêu điều trị chủ yếu là kiểm soát bệnh, kéo dài sự sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Một số dấu hiệu bất thường cảnh báo ung thư vú ở nữ giới
Phương pháp điều trị ung thư vú qua các giai đoạn
Việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư vú phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, thể trạng tổng thể của người bệnh và đặc điểm phân loại ung thư. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến tương ứng với từng giai đoạn của ung thư vú:
1. Điều trị ung thư vú giai đoạn 0
Ở giai đoạn này, tế bào ung thư mới chỉ giới hạn trong ống dẫn sữa và chưa xâm lấn ra các mô xung quanh. Điều trị chủ yếu là phẫu thuật bảo tồn vú (cắt bỏ khối u cùng vùng mô xung quanh) hoặc cắt bỏ toàn bộ tuyến vú nếu diện tổn thương rộng. Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được chỉ định xạ trị để giảm nguy cơ tái phát. Nếu có thụ thể nội tiết dương tính, có thể dùng thêm thuốc nội tiết (tamoxifen hoặc thuốc ức chế aromatase) để phòng ngừa tái phát.
2. Điều trị ung thư vú giai đoạn I
Ung thư đã xâm lấn mô vú nhưng khối u còn nhỏ (≤2cm) và chưa lan đến hạch nách hoặc chỉ lan đến một vài hạch nhỏ. Điều trị tiêu chuẩn là phẫu thuật (bảo tồn vú hoặc cắt bỏ tuyến vú), kết hợp với sinh thiết hạch gác. Sau mổ, xạ trị thường được chỉ định, nhất là khi bệnh nhân được bảo tồn tuyến vú. Tùy vào đặc điểm sinh học khối u (HER2, ER/PR), có thể kết hợp thêm hóa trị, thuốc nội tiết hoặc điều trị đích.
3. Điều trị ung thư vú giai đoạn II
Khối u lớn hơn (2–5 cm) hoặc đã lan đến một vài hạch bạch huyết vùng nách. Điều trị kết hợp nhiều phương pháp: phẫu thuật loại bỏ khối u và hạch nách, tiếp theo là hóa trị, xạ trị hoặc điều trị nội tiết, điều trị đích tùy thuộc vào phân nhóm ung thư vú (HER2 dương tính, thụ thể nội tiết dương tính hay âm tính). Trong một số trường hợp có thể áp dụng hóa trị tân hỗ trợ (trước phẫu thuật) được sử dụng để thu nhỏ khối u, tạo điều kiện phẫu thuật bảo tồn.
4. Điều trị ung thư vú giai đoạn III
Đây là giai đoạn tiến triển tại chỗ, khi khối u lớn hơn, lan rộng đến nhiều hạch nách hoặc xâm lấn thành ngực, da hoặc hạch thượng đòn. Bác sĩ chuyên khoa sẽ thực hiện phác đồ điều trị bắt đầu bằng hóa trị tân hỗ trợ để giảm kích thước khối u. Sau đó là phẫu thuật (thường phải cắt bỏ toàn bộ tuyến vú và nạo hạch nách) và xạ trị. Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể tiếp tục hóa trị, điều trị nội tiết hoặc điều trị đích tùy thuộc vào loại ung thư.
5. Điều trị ung thư vú giai đoạn IV
Ở giai đoạn này, tế bào ung thư đã lan đến các cơ quan xa như xương, gan, phổi hoặc não. Điều trị nhằm mục đích kiểm soát bệnh, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống chứ không còn mang tính triệt căn. Phác đồ điều trị bao gồm: thuốc nội tiết (với ung thư vú ER/PR dương tính), hóa trị, điều trị đích (trong trường hợp HER2 dương tính), hoặc liệu pháp miễn dịch. Việc xạ trị hoặc phẫu thuật có thể được cân nhắc để giảm triệu chứng tại chỗ hoặc xử trí biến chứng.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư vú hiệu quả ở giai đoạn 0,I,II,III
Đánh giá tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư
Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư vú phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: giai đoạn phát hiện bệnh, kích thước và mức độ lan rộng của tế bào ung thư, mức độ đáp ứng điều trị, thể trạng tổng quát của người bệnh. Dưới đây là tiên lượng sống trung bình cho từng giai đoạn của ung thư vú:
- Giai đoạn 0: Tiên lượng sống của bệnh nhân ở giai đoạn này rất tốt, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm gần như đạt 100%. Vì ung thư chưa xâm lấn ra ngoài các ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy, việc điều trị triệt để bằng phẫu thuật và xạ trị thường đem lại hiệu quả cao.
- Giai đoạn I: Tỷ lệ sống sau 5 năm ở giai đoạn 1 dao động từ 95% đến 99%, tùy thuộc vào các yếu tố nguy cơ kèm theo. Khối u thường nhỏ hơn 2 cm và chưa lan đến hạch bạch huyết, nên khả năng điều trị khỏi bệnh là rất cao.
- Giai đoạn II: Ở giai đoạn này, khối u có thể lớn hơn (từ 2–5 cm) và/hoặc đã lan đến một vài hạch bạch huyết lân cận. Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 80% đến 90%, tùy thuộc vào mức độ xâm lấn và loại ung thư. Việc kết hợp phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và điều trị nội tiết mang lại kết quả khả quan.
- Giai đoạn III: Tỷ lệ sống sau 5 năm giảm xuống còn khoảng 50% đến 72%. Ở giai đoạn này, khối u có thể lớn hơn 5 cm, lan rộng đến nhiều hạch bạch huyết hoặc mô vùng ngực. Điều trị tích cực đa mô thức (hóa trị, phẫu thuật, xạ trị, điều trị nhắm trúng đích…) có thể kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Giai đoạn IV: Tiên lượng ở giai đoạn này khá hạn chế, với tỷ lệ sống sau 5 năm trung bình khoảng 25%. Tuy nhiên, nhiều tiến bộ y học hiện đại có thể giúp kiểm soát bệnh trong thời gian dài, đặc biệt ở những bệnh nhân có đáp ứng điều trị tốt và được chăm sóc toàn diện.
Kết luận
Hiểu rõ các giai đoạn ung thư vú không chỉ giúp bạn chủ động phòng ngừa mà còn là chìa khóa vàng để có hướng điều trị đúng đắn, kịp thời. Phát hiện sớm chính là vũ khí mạnh nhất trong cuộc chiến chống lại ung thư vú. Mỗi tháng một lần phụ nữ nên tự khám vú, mỗi năm nên thực hiện sàng lọc ung thư vú để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Nếu bạn đang có những lo ngại về sức khỏe vú hoặc cần được tư vấn chuyên sâu, Trung tâm Ung bướu Bệnh viện Đại học Phenikaa sẵn sàng đồng hành cùng bạn với đội ngũ chuyên gia đầu ngành, trang thiết bị hiện đại chuẩn quốc tế, quy trình chẩn đoán nhanh chóng, phác đồ điều trị cá nhân hóa. Gọi ngay hotline 1900 886648 để được chuyên gia hỗ trợ kịp thời.